Có 1 kết quả:
硬化 yìng huà ㄧㄥˋ ㄏㄨㄚˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to harden
(2) hardening
(3) sclerosis
(4) fig. to become rigid or inflexible in opinions
(5) to ossify
(2) hardening
(3) sclerosis
(4) fig. to become rigid or inflexible in opinions
(5) to ossify
Bình luận 0