Có 1 kết quả:

硬化 yìng huà ㄧㄥˋ ㄏㄨㄚˋ

1/1

yìng huà ㄧㄥˋ ㄏㄨㄚˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to harden
(2) hardening
(3) sclerosis
(4) fig. to become rigid or inflexible in opinions
(5) to ossify

Bình luận 0